Trang chủBIOHLDG • KLSE
add
Bioalpha Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
196,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | -91,53% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | -24,89% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,84 | -916,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 Tr | -53,42% |
Tổng tài sản | 91,24 Tr | -42,99% |
Tổng nợ | 14,33 Tr | -60,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -139,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,00 N | 43,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,00 N | 89,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,00 N | 77,30% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | -467,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
121