Trang chủBIOHLDG • KLSE
add
Bioalpha Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 22,69 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -22,76 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,91 | -19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,29 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,33 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 119,88 Tr | -26,56% |
Tổng nợ | 23,32 Tr | -30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,76 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web