Trang chủBIOFILCHEM • NSE
add
Biofil Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,62 ₹ - 44,80 ₹
Phạm vi một năm
40,40 ₹ - 91,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
720,44 Tr INR
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,65 Tr | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -35,42% |
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 1.324,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 1.201,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,35 Tr | 796,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -88,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 1.324,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
26