Trang chủBIOF • OTCMKTS
add
Blue Biofuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,22 Tr USD
Số lượng trung bình
161,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 688,80 N | -23,77% |
Thu nhập ròng | -243,83 N | 74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,88 N | 24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 N | -68,82% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | 51,72% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 232,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,83 N | 74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 N | 105,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,63 N | -642,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -61,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,21 N | -146,95% |
Dòng tiền tự do | -251,94 N | -414,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7