Trang chủBINV • STO
add
BioInvent International AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,60 kr - 33,40 kr
Phạm vi một năm
22,70 kr - 50,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T SEK
Số lượng trung bình
105,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | -73,98% |
Chi phí hoạt động | 136,93 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | -129,22 Tr | -32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 N | -410,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,79 Tr | -25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,46 Tr | -27,33% |
Tổng tài sản | 785,82 Tr | -27,74% |
Tổng nợ | 102,80 Tr | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,22 Tr | -32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,98 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,73 Tr | -47,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,22 Tr | -67,94% |
Dòng tiền tự do | -59,08 Tr | 24,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
124