Trang chủBINV • STO
add
BioInvent International AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,15 kr - 30,10 kr
Phạm vi một năm
22,70 kr - 50,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T SEK
Số lượng trung bình
84,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,10 Tr | 4.196,20% |
Chi phí hoạt động | 163,97 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 128,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | 100,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,20 Tr | 127,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,52 Tr | -24,87% |
Tổng tài sản | 916,67 Tr | -23,55% |
Tổng nợ | 105,93 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 128,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,78 Tr | 156,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,18 Tr | -209,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -8,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,22 Tr | -6.498,65% |
Dòng tiền tự do | 40,10 Tr | 148,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
122