Trang chủBINO • IDX
add
Perma Plasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
147,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
343,57 T IDR
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,61 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 23,69 T | -4,25% |
Thu nhập ròng | -6,54 T | -72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | -68,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 T | -6.949,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,06 T | 162,73% |
Tổng tài sản | 543,18 T | 2,09% |
Tổng nợ | 141,39 T | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 T | -72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,22 T | 35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 T | -21.208,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,84 T | 1.887,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,67 T | 225,73% |
Dòng tiền tự do | 716,71 Tr | -94,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
514