Trang chủBINO • IDX
add
Perma Plasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 138,00 Rp
Phạm vi một năm
124,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
307,17 T IDR
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,42 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 24,71 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | -203,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | -202,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,76 Tr | -98,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 T | 38,07% |
Tổng tài sản | 532,06 T | -4,35% |
Tổng nợ | 90,12 T | -21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | -203,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 T | -94,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,88 Tr | 100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -166,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 T | 242,23% |
Dòng tiền tự do | 13,08 T | 26.010,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
594