Trang chủBINO • IDX
add
Perma Plasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 278,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
288,97 T IDR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,59 T | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 22,61 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | -3,15 T | -173,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -214,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -55,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | 93,41% |
Tổng tài sản | 522,53 T | -4,86% |
Tổng nợ | 113,99 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 T | -173,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,13 T | 8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -211,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,73 T | 553,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 T | 155,95% |
Dòng tiền tự do | -12,87 T | -382,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
514