Trang chủBINHO • IST
add
1000 Yatirimlar Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
281,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ₺ - 284,50 ₺
Phạm vi một năm
198,00 ₺ - 502,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T TRY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,74 Tr | 124,13% |
Thu nhập ròng | 5,05 T | 78.900,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,60 Tr | 212,21% |
Tổng tài sản | 20,26 T | 18,96% |
Tổng nợ | 5,09 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 T | 78.900,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,74 Tr | -155,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 Tr | -98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,33 Tr | 879,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,28 Tr | -352,29% |
Dòng tiền tự do | -418,40 Tr | -418,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
318