Trang chủBINHO • IST
add
1000 Yatirimlar Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,25 ₺ - 11,08 ₺
Phạm vi một năm
6,54 ₺ - 14,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T TRY
Số lượng trung bình
132,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,65 Tr | -82,12% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -360,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,55 Tr | 82,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,64 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 4,05% |
Tổng nợ | 4,86 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -360,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,60 Tr | 211,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 696,20 N | -98,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,77 Tr | -1.034,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,22 Tr | 119,93% |
Dòng tiền tự do | -361,43 Tr | -184,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
339