Trang chủBINBN • IST
add
Bin Ulasim ve Akilli Sehir Teknolojlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
228,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
217,00 ₺ - 231,30 ₺
Phạm vi một năm
84,05 ₺ - 272,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T TRY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,20 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 118,58 Tr | 54,26% |
Thu nhập ròng | -126,95 Tr | -248,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,72 | -218,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,21 Tr | -273,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -5,35% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -8,45% |
Tổng nợ | 304,32 Tr | -79,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,95 Tr | -248,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -198,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,06 Tr | 202,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 1.497,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,54 Tr | -91,93% |
Dòng tiền tự do | 52,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
103