Trang chủBINACOM • KLSE
add
Binasat Communications Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,93 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | -323,00 N | -152,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -148,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -88,76% |
Tổng tài sản | 187,13 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 55,23 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,00 N | -152,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,15 Tr | -2.243,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 264,00 N | 162,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,44 Tr | 39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | -224,95% |
Dòng tiền tự do | -13,21 Tr | -711,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
79