Trang chủBINA • IDX
add
Bank Ina Perdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 Rp - 4.350,00 Rp
Phạm vi một năm
3.950,00 Rp - 4.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 NT IDR
Số lượng trung bình
74,93 N
Tỷ số P/E
415,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,27 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 129,74 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 14,37 T | -56,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -53,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 NT | -21,23% |
Tổng tài sản | 24,70 NT | -7,86% |
Tổng nợ | 21,08 NT | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 T | -56,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,51 T | 88,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,75 T | 153,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,90 T | -91,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 897,14 T | 396,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1990
Trang web
Nhân viên
588