Trang chủBIMT • TLV
add
Bio Meat Foodtech LP
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ILA - 39,00 ILA
Phạm vi một năm
29,50 ILA - 82,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
50,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
42,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 924,50 N | 16,22% |
Thu nhập ròng | -757,50 N | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,00 N | -88,49% |
Tổng tài sản | 35,67 Tr | -22,04% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | -31,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,50 N | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,50 N | 39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,50 N | 39,36% |
Dòng tiền tự do | -374,62 N | 60,55% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4