Trang chủBILN • LON
add
Billington Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
290,50 GBX - 298,30 GBX
Phạm vi một năm
233,00 GBX - 519,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
72,58 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
8,49%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,89 Tr | -27,84% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 626,00 N | -63,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -49,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -49,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 75,31 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | -25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,00 N | -63,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,50 N | -195,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,50 N | 38,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | 32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -1.314,29% |
Dòng tiền tự do | 57,62 N | -94,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
520