Trang chủBILL • NYSE
add
BILL Holdings Inc
45,62 $
Sau giờ giao dịch:(3,18%)-1,45
44,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:00:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,68 $
Mức chênh lệch một ngày
45,42 $ - 46,38 $
Phạm vi một năm
36,55 $ - 100,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T USD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
125,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,22 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 330,55 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -136,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -132,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 Tr | -407,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 21,43% |
Tổng tài sản | 9,63 T | 5,59% |
Tổng nợ | 5,76 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -136,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,53 Tr | 48,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,10 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,57 Tr | 86,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,56 Tr | 51,98% |
Dòng tiền tự do | -51,45 Tr | 59,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.187