Trang chủBILI • NASDAQ
add
Bilibili Inc - ADR
25,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,030
25,48 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 $
Mức chênh lệch một ngày
25,12 $ - 26,33 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 31,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T USD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
358,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 135,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 130,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 298,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,30 Tr | 153,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 T | 60,23% |
Tổng tài sản | 38,79 T | 23,87% |
Tổng nợ | 24,64 T | 38,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 135,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 T | -26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 T | 3.868,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 146,58% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 102,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trang web
Nhân viên
7.897