Trang chủBILI-A • STO
add
Bilia AB
Giá đóng cửa hôm trước
116,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,30 kr - 117,10 kr
Phạm vi một năm
107,80 kr - 150,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T SEK
Số lượng trung bình
64,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -0,60% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | -16,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,00 Tr | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,00 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 20,13 T | 0,99% |
Tổng nợ | 15,42 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,00 Tr | -34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,00 Tr | 131,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,00 Tr | -131,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 Tr | 213,64% |
Dòng tiền tự do | 428,62 Tr | -26,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5.497