Trang chủBIKE • IDX
add
Sepeda Bersama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
935,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
448,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT IDR
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
84,41
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,44 T | -9,25% |
Chi phí hoạt động | 10,35 T | 53,10% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | -8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 7.375,98% |
Tổng tài sản | 324,37 T | 23,70% |
Tổng nợ | 208,66 T | 47,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,83 T | 169,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,99 Tr | -73,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,56 T | -52,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 T | 460,21% |
Dòng tiền tự do | 29,39 T | 167,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
155