Trang chủBIKAJI • NSE
add
Bikaji Foods International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
743,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ₹ - 745,50 ₹
Phạm vi một năm
558,80 ₹ - 1.007,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
185,20 T INR
Số lượng trung bình
221,37 N
Tỷ số P/E
91,78
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 44,95% |
Thu nhập ròng | 445,62 Tr | -61,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -61,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,74 Tr | -56,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 87,43% |
Tổng tài sản | 19,37 T | 26,29% |
Tổng nợ | 4,56 T | 43,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,62 Tr | -61,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.559