Trang chủBIH • LON
add
Boston International Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 GBX
Phạm vi một năm
0,30 GBX - 0,74 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
578,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,50 N | 42,35% |
Thu nhập ròng | -139,50 N | -42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -97,83% |
Tổng tài sản | 15,00 N | -75,41% |
Tổng nợ | 837,00 N | 120,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -822,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.325,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,50 N | -42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,50 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 N | -87,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -87,19 N | -42,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web