Trang chủBIGT • TLV
add
Big Tech 50 L Units
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
167,80 ILA - 167,90 ILA
Phạm vi một năm
115,00 ILA - 207,90 ILA
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 477,50 N | 143,81% |
Chi phí hoạt động | 104,00 N | -44,83% |
Thu nhập ròng | 403,00 N | 132,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,40 | -25,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -16,71% |
Tổng tài sản | 14,08 Tr | -15,16% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 549,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 N | 132,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,00 N | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 879,50 N | 340,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,00 N | 30.980,00% |
Dòng tiền tự do | 232,19 N | 129,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1