Trang chủBIGT • CVE
add
Big Tree Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,36 N | 192,52% |
Thu nhập ròng | -109,52 N | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 N | -4,21% |
Tổng tài sản | 758,03 N | -5,15% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -554,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,52 N | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,78 N | -129,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -11,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 N | -202,96% |
Dòng tiền tự do | -143,34 N | 83,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web