Trang chủBIGBLOC • NSE
add
Bigbloc Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,00 ₹ - 72,97 ₹
Phạm vi một năm
58,92 ₹ - 148,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T INR
Số lượng trung bình
239,18 N
Tỷ số P/E
54,38
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,24 Tr | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 318,85 Tr | 26,65% |
Thu nhập ròng | 21,78 Tr | -74,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -72,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,23 Tr | -61,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,66 Tr | 600,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,78 Tr | -74,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
148