Trang chủBIG • KLSE
add
BIG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,87 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,71 Tr | -51,25% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | 432,00 N | -84,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,00 N | -73,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,13 Tr | 13,18% |
Tổng tài sản | 68,15 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 17,55 Tr | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 N | -84,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -212,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,00 N | 126,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 651,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -207,88% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | -334,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
286