Trang chủBIG • KLSE
add
BIG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
43,58 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 20,38% |
Thu nhập ròng | 468,00 N | 185,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 139,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,69 Tr | 74,31% |
Tổng tài sản | 65,33 Tr | 13,42% |
Tổng nợ | 16,50 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,00 N | 185,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 408,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | 79,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | -309,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 274,68% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 568,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
286