Trang chủBIEL • OTCMKTS
add
Bioelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr USD
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | 94,01% |
Chi phí hoạt động | 932,67 N | -39,40% |
Thu nhập ròng | -289,82 N | 75,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | 87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 | -99,16% |
Tổng tài sản | 83,89 N | -80,27% |
Tổng nợ | 15,20 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,82 N | 75,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,30 N | 39,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,61 N | -64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,69 N | -271,38% |
Dòng tiền tự do | -554,29 N | -32,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9