Trang chủBIDCF • OTCMKTS
add
Blockchaink2 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
642,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,98 N | -72,16% |
Thu nhập ròng | -279,48 N | 55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,06 N | -34,68% |
Tổng tài sản | 217,99 N | -82,41% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,48 N | 55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,92 N | -11,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 885,00 | -98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 158,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,66 N | 73,03% |
Dòng tiền tự do | 5,17 N | -85,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web