Trang chủBIDCF • OTCMKTS
add
Blockchaink2 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 N | — |
Chi phí hoạt động | 304,07 N | 39,63% |
Thu nhập ròng | -314,38 N | 76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,73 N | -56,18% |
Tổng tài sản | 258,75 N | -53,81% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 54,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,38 N | 76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,69 N | 57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 N | 100,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,88 N | -78,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,93 N | -67,43% |
Dòng tiền tự do | 43,81 N | 136,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web