Trang chủBIAF • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies Inc
0,47 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)+0,010
0,48 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:15:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr USD
Số lượng trung bình
19,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,40 | -25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -60,83% |
Tổng tài sản | 6,51 Tr | -20,77% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -3,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 2.488,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,71 N | 120,66% |
Dòng tiền tự do | -567,94 N | -24,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57