Trang chủBHU • SGX
add
SUTL Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,93 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,42 | -9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,94 Tr | 7,82% |
Tổng tài sản | 122,27 Tr | -0,97% |
Tổng nợ | 56,24 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 120,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 146,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -16,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 138,53% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | -28,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
180