Trang chủBHST • NASDAQ
add
Bioharvest Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,47 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | 61,02% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 59,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,62 | 74,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 35,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -55,37% |
Tổng tài sản | 25,00 Tr | 66,65% |
Tổng nợ | 23,67 Tr | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 59,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -37,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 Tr | -64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,00 N | -109,96% |
Dòng tiền tự do | -366,38 N | 75,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2