Trang chủBHST • NASDAQ
add
Bioharvest Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Mức chênh lệch một ngày
6,65 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 Tr | 47,08% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | 42,62% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,75 | 75,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | -1,02% |
Tổng tài sản | 26,59 Tr | 105,92% |
Tổng nợ | 27,47 Tr | 70,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -876,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -137,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,00 N | -206,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 2.791,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 152,68% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 63,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2