Trang chủBHS • CVE
add
Bayhorse Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 689,64 N | 43,69% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -65,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,23 N | -50,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,07 N | -51,47% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | -15,58% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 45,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -837,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 802,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -65,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,25 N | -34,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,00 N | -31,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,06 N | -148,26% |
Dòng tiền tự do | -477,25 N | -16,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web