Trang chủBHRB • NASDAQ
add
Burke & Herbert Financial Services Corp
60,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,90 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 $
Mức chênh lệch một ngày
59,62 $ - 60,90 $
Phạm vi một năm
47,77 $ - 75,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,24 Tr USD
Số lượng trung bình
41,68 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,09 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 44,41 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | 29,96 Tr | 8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,21 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,97 | -0,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,71 Tr | -55,25% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 0,31% |
Tổng nợ | 7,07 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,96 Tr | 8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
819