Trang chủBHP • ASX
add
Công ty TNHH BHP Billiton
Giá đóng cửa hôm trước
40,27 $
Mức chênh lệch một ngày
40,46 $ - 40,89 $
Phạm vi một năm
33,25 $ - 46,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,27 T AUD
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 T | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 11,53 T | 0,36% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | -28,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | -13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 108,79 T | 6,28% |
Tổng nợ | 56,57 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 T | -108,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,50 Tr | 87,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 7,11% |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | -20,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
40.009