Trang chủBHNY • TLV
add
Beeio Honey Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,20 ILA
Phạm vi một năm
100,30 ILA - 279,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | 2.996,33% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 56,09% |
Tổng nợ | 964,00 N | -88,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -73,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | 1.504,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | 709,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 Tr | 6.400,57% |
Dòng tiền tự do | -520,38 N | 3,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5