Trang chủBHKLY • OTCMKTS
add
BOC Hong Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,23 $
Mức chênh lệch một ngày
74,82 $ - 75,91 $
Phạm vi một năm
55,74 $ - 83,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,25 T HKD
Số lượng trung bình
9,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,46 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 7,06% |
Thu nhập ròng | 9,10 T | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,27 | -0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,77 T | -0,29% |
Tổng tài sản | 4,19 NT | 8,42% |
Tổng nợ | 3,85 NT | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 T | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,10 T | -182,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,50 Tr | 41,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,36 T | 5,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,08 T | -122,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |