Trang chủBHIL • NASDAQ
add
Benson Hill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 24,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 Tr USD
Số lượng trung bình
34,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,10 Tr | 45,32% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | -20,56% |
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -30,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,26 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,48 | 30,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,86 Tr | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 Tr | -78,03% |
Tổng tài sản | 137,54 Tr | -60,98% |
Tổng nợ | 110,70 Tr | -52,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -30,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | 51,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,55 Tr | -48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -19,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | 51,74% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | 68,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
270