Trang chủBHHKF • OTCMKTS
add
Craftport Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
916,25 N CAD
Số lượng trung bình
192,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -997,36 | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | 23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,47 N | -43,79% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | -65,29% |
Tổng nợ | 9,70 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | 10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,69 N | 23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,48 N | 79,44% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -1.273,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web