Trang chủBHG • STO
add
BHG Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,78 kr - 26,38 kr
Phạm vi một năm
12,95 kr - 27,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T SEK
Số lượng trung bình
751,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 346,90 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 127,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 125,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 79,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | 255,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,80 Tr | 29,85% |
Tổng tài sản | 10,96 T | -4,54% |
Tổng nợ | 4,99 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 127,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,10 Tr | 6,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,40 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,50 Tr | 22,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,20 Tr | -17,70% |
Dòng tiền tự do | -68,44 Tr | -149,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.468