Trang chủBHAT • NASDAQ
add
Blue Hat Interactv Entrtnmnt Technlgy
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)-0,030
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:51:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 145,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 Tr USD
Số lượng trung bình
553,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | -79,38% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -69,71% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | 44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,76 | -167,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 86,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 N | -96,49% |
Tổng tài sản | 75,23 Tr | 52,72% |
Tổng nợ | 43,09 Tr | 398,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | 44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
14