Trang chủBHARTIHEXA • NSE
add
Bharti Hexacom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.727,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.693,30 ₹ - 1.740,50 ₹
Phạm vi một năm
1.234,00 ₹ - 2.052,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
855,00 T INR
Số lượng trung bình
214,59 N
Tỷ số P/E
62,22
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,63 T | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 6,65 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | -23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | -35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,83 | 102,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,08 T | 31,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 192,03% |
Tổng tài sản | 188,19 T | 3,38% |
Tổng nợ | 124,96 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | -23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,44 T | 2,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -23,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,33 T | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,00 Tr | 173,47% |
Dòng tiền tự do | 9,11 T | 682,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
569