Trang chủBHARTIHEXA • NSE
add
Bharti Hexacom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.510,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.490,50 ₹ - 1.533,40 ₹
Phạm vi một năm
814,00 ₹ - 1.609,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
757,50 T INR
Số lượng trung bình
457,64 N
Tỷ số P/E
60,72
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 6,33 T | 17,85% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 T | 56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 Tr | -97,60% |
Tổng tài sản | 191,54 T | -2,29% |
Tổng nợ | 136,90 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 T | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | 58,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 T | -400,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,00 Tr | 23,61% |
Dòng tiền tự do | 5,07 T | 23.601,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
424