Trang chủBHAGYANGR • NSE
add
Bhagyanagar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,20 ₹ - 80,69 ₹
Phạm vi một năm
65,00 ₹ - 128,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T INR
Số lượng trung bình
58,83 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 279,29 Tr | 185,47% |
Thu nhập ròng | 45,78 Tr | 87,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 68,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,05 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,08 Tr | 178,85% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 56,09% |
Tổng nợ | 3,13 T | 123,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,78 Tr | 87,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5