Trang chủBGTG • IDX
add
Bank Ganesha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
124,00 Rp - 127,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 142,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 NT IDR
Số lượng trung bình
50,76 Tr
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,65 T | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 68,67 T | 68,99% |
Thu nhập ròng | 64,60 T | -10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,98 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 NT | 6,63% |
Tổng tài sản | 10,23 NT | 7,19% |
Tổng nợ | 6,59 NT | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,60 T | -10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 NT | -352,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,00 Tr | -55,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,94 T | 166,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,01 T | -379,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
277