Trang chủBGRENERGY • NSE
add
BGR Energy Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,52 ₹ - 116,52 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 145,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 T INR
Số lượng trung bình
84,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 724,40 Tr | -24,53% |
Thu nhập ròng | -3,30 T | -353,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,96 | -430,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -144,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,60 Tr | -13,91% |
Tổng tài sản | 47,01 T | 7,87% |
Tổng nợ | 63,41 T | 25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 T | -353,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.813