Trang chủBGM • NASDAQ
add
BGM Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 11,84 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 14,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
23,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | -27,57% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | -928,65 N | 77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,82 | 69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,89 N | 135,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 53,00 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 29,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,65 N | 77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -610,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,99 N | 112,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 N | 69,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,04 N | 76,40% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -43,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
323