Trang chủBGE • CVE
add
Blue Sky Global Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,59 $
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 621,78 N | 474,59% |
Thu nhập ròng | 83,47 N | 184,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,17 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,37 N | -90,76% |
Tổng tài sản | 23,80 Tr | — |
Tổng nợ | 11,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,47 N | 184,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,01 N | -213,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 N | 97,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,76 N | 40,36% |
Dòng tiền tự do | -566,45 N | — |