Trang chủBGAVF • OTCMKTS
add
Bravada Gold Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0098 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
266,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,98 N | -20,53% |
Thu nhập ròng | -68,43 N | 53,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,98 N | 20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 N | -98,43% |
Tổng tài sản | 516,40 N | -18,22% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 37,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -706,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,43 N | 53,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,76 N | 90,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,72 N | 152,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 N | 101,03% |
Dòng tiền tự do | -538,00 | 99,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web