Trang chủBG • NYSE
Bunge
81,22 $
13 thg 1, 00:09:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
77,39 $
Mức chênh lệch một ngày
77,44 $ - 82,17 $
Phạm vi một năm
75,75 $ - 114,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T USD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
A-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
12,91 T-9,27%
Chi phí hoạt động
375,00 Tr-6,02%
Thu nhập ròng
221,00 Tr-40,75%
Biên lợi nhuận ròng
1,71-34,73%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
2,29-23,41%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
516,00 Tr-31,66%
Thuế suất hiệu dụng
27,64%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,01 T31,33%
Tổng tài sản
25,27 T0,53%
Tổng nợ
14,11 T0,87%
Tổng vốn chủ sở hữu
11,16 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
139,63 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,07
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,99%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,65%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
221,00 Tr-40,75%
Tiền từ việc kinh doanh
1,33 T-4,39%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-409,00 Tr-56,11%
Tiền từ hoạt động tài chính
764,00 Tr350,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,69 T102,64%
Dòng tiền tự do
786,75 Tr-28,26%
Giới thiệu
Bunge Global SA is a global agribusiness and food company, incorporated in Geneva, Switzerland and headquartered in St. Louis, Missouri, United States. As well as being an international soybean exporter, it is also involved in food processing, grain trading, and fertilizer. It competes with Cargill, Archer Daniels Midland and Louis Dreyfus. The company has approximately 32,000 employees in 40 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1818
Trang web
Nhân viên
23.000
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính