Trang chủBFT • WSE
add
Benefit Systems SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 zł - 3.555,00 zł
Phạm vi một năm
2.680,00 zł - 3.595,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T PLN
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 41,66% |
Chi phí hoạt động | 210,93 Tr | 62,05% |
Thu nhập ròng | 211,95 Tr | 58,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,23 Tr | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,27 Tr | 100,58% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 104,23% |
Tổng nợ | 4,08 T | 96,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,95 Tr | 58,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,12 Tr | 37,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,68 Tr | -37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,97 Tr | 33,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,53 Tr | 86,51% |
Dòng tiền tự do | 134,78 Tr | 391,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.222