Trang chủBFT • WSE
add
Benefit Systems SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 zł - 3.270,00 zł
Phạm vi một năm
2.340,00 zł - 3.530,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T PLN
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 29,50% |
Chi phí hoạt động | 190,68 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | 142,91 Tr | 31,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,35 Tr | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,79 Tr | 43,29% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 97,65% |
Tổng nợ | 4,00 T | 83,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,91 Tr | 31,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,98 Tr | 32,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -1.213,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 905,17 Tr | 1.423,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,44 Tr | -1.162,04% |
Dòng tiền tự do | 184,77 Tr | -59,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.222