Trang chủBFT • SGX
add
Lincotrade & Associates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
103,89 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,98 Tr | 58,97% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 951,50 N | 303,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 153,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 147,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | 9,07% |
Tổng tài sản | 51,98 Tr | 30,58% |
Tổng nợ | 39,36 Tr | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,50 N | 303,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -483,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 201,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,50 N | 80,88% |
Dòng tiền tự do | 417,50 N | 108,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
131