Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
24,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,41 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,82 $
Mức chênh lệch một ngày
24,38 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
20,93 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
722,61 Tr USD
Số lượng trung bình
90,88 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,23 Tr | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 50,64 Tr | 18,61% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,90 | 5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 3,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,49 Tr | 74,26% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 18,56% |
Tổng nợ | 7,10 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,02 Tr | -6,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,06 Tr | -174,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,90 Tr | 1.277,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,87 Tr | 725,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861