Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
23,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,71 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 $
Mức chênh lệch một ngày
23,21 $ - 23,73 $
Phạm vi một năm
18,97 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,07 Tr USD
Số lượng trung bình
91,51 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,77 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 49,90 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | 19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,90 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 16,27% |
Tổng nợ | 6,96 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,73 Tr | 277,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,76 Tr | 144,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,70 Tr | -193,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 Tr | 84,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861