Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
24,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,97 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,62 $
Mức chênh lệch một ngày
24,72 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
20,93 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,50 Tr USD
Số lượng trung bình
107,95 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,76 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 47,72 Tr | 13,28% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,70 Tr | 28,51% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 15,46% |
Tổng nợ | 7,08 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,41 Tr | 51,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,56 Tr | 39,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,53 Tr | -126,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,68 Tr | -1.977,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861