Trang chủBFS-E • NYSE
add
Saul Ctrs 100 DS Repstg Pref Series E
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 $
Mức chênh lệch một ngày
20,71 $ - 20,75 $
Phạm vi một năm
18,35 $ - 24,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,59 Tr USD
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,86 Tr | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 20,54 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -28,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | -33,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -35,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,22 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | -22,22% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 4,98% |
Tổng nợ | 1,64 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -28,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,37 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,48 Tr | 46,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,70 Tr | -193,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | -186,67% |
Dòng tiền tự do | 28,97 Tr | -3,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145