Trang chủBFRI • NASDAQ
add
Biofrontera Inc
1,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 Tr USD
Số lượng trung bình
89,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,03 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | 33,84% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -1.971,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,96 | -1.697,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | 47,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 65,14% |
Tổng tài sản | 20,14 Tr | -6,64% |
Tổng nợ | 24,81 Tr | 132,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -448,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -1.971,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | 35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,50 Tr | 60,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | 870,46% |
Dòng tiền tự do | 7,85 Tr | 411,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93