Trang chủBFRI • NASDAQ
add
Biofrontera Inc
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)-0,0015
0,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:28:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr USD
Số lượng trung bình
201,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 9,87 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,94 | 62,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | 69,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 16,59 Tr | -32,50% |
Tổng nợ | 16,12 Tr | -38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -23,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -266,53% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -117,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93