Trang chủBFRG • NASDAQ
add
Bullfrog AI Holdings Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,05 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:38:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 Tr USD
Số lượng trung bình
358,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,26 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -55,94% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | -52,78% |
Tổng nợ | 681,08 N | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,68 N | 225,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 12,41% |
Dòng tiền tự do | -794,98 N | -17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9