Trang chủBFM • CVE
add
Bedford Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 488,83% |
Thu nhập ròng | -973,54 N | -315,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 331,80% |
Tổng tài sản | 5,68 Tr | 420,44% |
Tổng nợ | 808,86 N | 58,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,54 N | -315,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,61 N | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 512,38 N | 155,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,77 N | 300,70% |
Dòng tiền tự do | -202,90 N | -19,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web